| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lào | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 189 |
| 2 | Tin học ứng dụng -xây dựng trang chủ dành cho người mới bắt đầu chưa biết đến việc mã hóa và thiết kế | HỘI TIN HỌC VIỆT NAM | 31 |
| 3 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm Khoa học tự nhiên -THCS | SỞ GIÁO DỤC &ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 23 |
| 4 | Toán tuổi thơ số 232 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 19 |
| 5 | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Tứ Kỳ | ĐẢNG BỘ TỈNH HẢI DƯƠNG | 18 |
| 6 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 17 |
| 7 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 15 |
| 8 | Mĩ thuật 9 | ĐINH GIA LÊ | 15 |
| 9 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 15 |
| 10 | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 3 | SỞ GIÁO DỤC& ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 14 |
| 11 | Vật lý 6 | VŨ QUANG | 13 |
| 12 | Vật lý 8 | VŨ QUANG | 12 |
| 13 | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 2 | SỞ GIÁO DỤC& ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 12 |
| 14 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức , kĩ năng môn Toán | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 12 |
| 15 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 11 |
| 16 | Bài tập Toán 7.Tập 2 | TÔN THÂN | 11 |
| 17 | Giáo dục & đào tạo Hải Dương số 4 | SỞ GIÁO DỤC& ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 11 |
| 18 | Toán 8.Tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 11 |
| 19 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 11 |
| 20 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 11 |
| 21 | Địa lý 9 | NGUYỄN DƯỢC | 11 |
| 22 | Sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 11 |
| 23 | Công nghệ nông nghiệp 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
| 24 | Sinh học 6 | NGUYỄN QUANG VINH | 10 |
| 25 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10 |
| 26 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10 |
| 27 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10 |
| 28 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10 |
| 29 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 10 |
| 30 | Toán 8.Tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10 |
| 31 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm Khoa học xã hội -THCS | SỞ GIÁO DỤC &ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 10 |
| 32 | Bài tập Toán 9.Tập 2 | TÔN THÂN | 10 |
| 33 | Lịch sử và địa lý 7 | VŨ MINH GIANG | 10 |
| 34 | Lịch sử và địa lý 8 | VŨ MINH GIANG | 10 |
| 35 | Lịch sử và địa lý 9 | VŨ MINH GIANG | 10 |
| 36 | Tiếng Anh Right on! | VÕ ĐẠI PHÚC | 10 |
| 37 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 10 |
| 38 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 10 |
| 39 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 10 |
| 40 | Toán 8 | HÀ DUY KHOÁI | 10 |
| 41 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | HOÀNG LONG | 10 |
| 42 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VĂN | 10 |
| 43 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 10 |
| 44 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 10 |
| 45 | Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 10 |
| 46 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 10 |
| 47 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 10 |
| 48 | Vở Bài tập Địa lý 8 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 10 |
| 49 | Vở Bài tập Toán 8.Tập 1 | NGUYỄN VĂN TRANG | 10 |
| 50 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 10 |
| 51 | Mĩ thuật 8 | ĐINH GIA LÊ | 10 |
| 52 | Bài tập Vật lý 6 | BÙI GIA THỊNH | 10 |
| 53 | Ngữ văn 8/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10 |
| 54 | Ngữ văn 8/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10 |
| 55 | Ngữ văn 9/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10 |
| 56 | Ngữ văn 9/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10 |
| 57 | Toán tuổi thơ số 233+234 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 58 | Toán tuổi thơ số 236+237 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 59 | Toán tuổi thơ số 239 ( tháng 1 ) năm 2023 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 60 | Toán tuổi thơ số 240+241 ( tháng 2 ) năm 2023 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 61 | Toán tuổi thơ số 242 ( tháng 3 ) năm 2023 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 62 | Toán tuổi thơ số 243 ( tháng 4) năm 2023 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 63 | Toán tuổi thơ số 173 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 64 | Toán tuổi thơ số 174 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 65 | Toán tuổi thơ số 175 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 66 | Toán tuổi thơ số 176 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 67 | Toán tuổi thơ số 177 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 68 | Toán tuổi thơ số 245+246 ( tháng 5) năm 2023 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 69 | Toán tuổi thơ số 247 ( tháng 10) năm 2023 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 70 | Toán tuổi thơ số 248+249 ( tháng 11) năm 2023 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 71 | Toán tuổi thơ số 252+253 ( tháng 2) năm 2024 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 72 | Toán tuổi thơ số 254 ( tháng 3) năm 2024 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 73 | Toán tuổi thơ số 255 ( tháng 4) năm 2024 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 74 | Toán tuổi thơ số 256 ( tháng 5) năm 2024 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 10 |
| 75 | Toán tuổi thơ số 250 ( tháng 12) năm 2023 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 9 |
| 76 | Toán tuổi thơ số 251 ( tháng 1) năm 2024 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 9 |
| 77 | Toán tuổi thơ số 244 ( tháng 5) năm 2023 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 9 |
| 78 | Bài tập Vật lý 8 | BÙI GIA THỊNH | 9 |
| 79 | Toán tuổi thơ số 172 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 9 |
| 80 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MĨ HƯƠNG | 9 |
| 81 | Hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 9 |
| 82 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 9 |
| 83 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 9 |
| 84 | Giáo dục công dân 6 | HÀ NHẬT THĂNG | 9 |
| 85 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 9 |
| 86 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 9 |
| 87 | Vật lý 7 | VŨ QUANG | 9 |
| 88 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 9 |
| 89 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 9 |
| 90 | Ngữ văn 8.Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
| 91 | Vở Bài tập Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
| 92 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 9 |
| 93 | Vở Bài tập Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 9 |
| 94 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 9 |
| 95 | Địa lý 6 | NGUYỄN DƯỢC | 9 |
| 96 | Địa lý 7 | NGUYỄN DƯỢC | 9 |
| 97 | Bài tập Tiếng Anh 8 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 8 |
| 98 | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 8 |
| 99 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 8 |
| 100 | Ngữ văn 7.Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 8 |
|