PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỨ KỲ
TRƯỜNG THCS VĂN TỐ
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG, SỐ TIỀN CỦA CÁC LOẠI ẤN PHẨM
Thống kê mượn   Thống kê trả   Thống kê đọc   Mượn chưa trả   Mượn nhiều nhất   Chưa ai mượn   Số lượng - Số tiền
 
STTChủng loạiTổng số ấn phẩmTổng số tiền
1 Sách giáo khoa Khối6 3 15800
2 Sách nghiệp vụ Khối 6 5 105200
3 Báo nhân dân 5 270000
4 Báo Giáo dục thời đại 6 405000
5 Sách tham khảo khối 8.Mới 15 1173000
6 Tài hoa trẻ 17 133100
7 Khoa học công nghệ & môi trường 21 240000
8 Bản tin dạy và học trong nhà trường 22 358400
9 Sách tham khảo khối 6.Mới 27 1473000
10 Bản tin nội bộ 32 102400
11 Văn nghệ Hải Dương 44 437000
12 Giáo dục & đào tạo Hải Dương 47 456000
13 Sách tham khảo khối 7 .Mới 59 4022000
14 Sách nghiệp vụ khối 8.Mới 60 1915000
15 Sách đạo đức 65 1436000
16 Sách nghiệp vụ khối 9.Mới 65 2455000
17 Sách nghiệp vụ khối 7.Mới 68 3555000
18 Sách nghiệp vụ khối 6 . Mới 71 2480000
19 Sách tham khảo Khối 7 84 1246200
20 Sách tham khảo Khối 8 92 1734500
21 Thế giới mới 112 1246600
22 Sách giáo dục -Thư viện -Thiết bị giáo dục trường học 124 807000
23 Sách giáo khoa khối 7.Mới 145 2745000
24 Vật lý tuổi trẻ 146 3449700
25 Sách pháp luật 146 11157000
26 Sách giáo khoa khối 8.Mới 150 3020000
27 Sách giáo khoa khối 9.Mới 155 3070000
28 Sách nghiệp vụ Khối 7 169 3949400
29 Sách tham khảo Khối 9 174 4186300
30 Sách nghiệp vụ Khối 8 179 3600200
31 Sách giáo khoa khối 6 .Mới 184 3629000
32 Dạy và học ngày nay 186 3431000
33 Sách giáo khoa Khối 9 195 1518700
34 Văn học tuổi trẻ 202 3775000
35 Thiết bị giáo dục 210 4324900
36 Sách nghiệp vụ Khối 9 236 4262800
37 Sách giáo khoa Khối7 244 2344300
38 Khoa học giáo dục 255 6511400
39 Toán học tuổi trẻ 257 4655000
40 Sách giáo khoa Khối 8 257 2456100
41 Sách thiếu nhi 383 3380000
42 Sách nghiệp vụ chung 414 8286800
43 Sách tham khảo chung 479 21832000
44 Tạp chí giáo dục 511 12011000
45 Toán tuổi thơ 1072 29537000
 
TỔNG
7393
173198800